Có 1 kết quả:
信誓旦旦 xìn shì dàn dàn ㄒㄧㄣˋ ㄕˋ ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ
xìn shì dàn dàn ㄒㄧㄣˋ ㄕˋ ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a solemn vow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xìn shì dàn dàn ㄒㄧㄣˋ ㄕˋ ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0